Sở hữu các bằng cấp và chứng chỉ tiếng Anh quốc tế có thể giúp bạn nâng cao cơ hội học tập và tìm việc làm. Tuy nhiên, có nhiều loại chứng chỉ khác nhau, vì vậy bạn cần tìm hiểu kỹ trước khi quyết định tham gia thi.
Hãy cùng Làm Bằng 247 tìm hiểu về các chứng chỉ tiếng Anh để bạn có thể chọn loại phù hợp với trình độ và mục tiêu của mình.
Định Nghĩa Chứng Chỉ Tiếng Anh Là Gì ?
Bạn cần biết để làm bằng
Chứng chỉ tiếng Anh là một tài liệu chứng nhận kỹ năng sử dụng tiếng Anh của một người. Có nhiều loại chứng chỉ khác nhau và mỗi loại yêu cầu kiến thức tiếng Anh ở mức độ khác nhau. Có những chứng chỉ dễ hơn để đạt được, trong khi có những chứng chỉ khá khó.
Ngoài ra, các kỳ thi để đạt chứng chỉ tiếng Anh được tổ chức vào các thời điểm khác nhau. Để tránh lãng phí thời gian và tiền bạc, bạn cần chọn chứng chỉ phù hợp với kiến thức và mục tiêu cá nhân của bạn.
Tầm Quan Trọng Của Việc Có Chứng Chỉ Tiếng Anh
Có chứng chỉ tiếng Anh là một yếu tố quan trọng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống cá nhân và sự nghiệp. Dưới đây là tầm quan trọng của việc có chứng chỉ tiếng Anh:
- Mở cửa cho cơ hội học tập ở nước ngoài: Nếu bạn muốn du học tại các trường đại học nước ngoài, hầu hết các trường đều yêu cầu ứng viên có chứng chỉ tiếng Anh như IELTS hoặc TOEFL để chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật.
- Cơ hội nghề nghiệp: Trong môi trường làm việc ngày nay, có khả năng sử dụng tiếng Anh là một lợi thế lớn. Nhiều công ty quốc tế yêu cầu nhân viên của họ có khả năng giao tiếp và làm việc bằng tiếng Anh. Chứng chỉ tiếng Anh có thể giúp bạn nổi bật trong tuyển dụng và thăng tiến trong sự nghiệp.
- Tạo điểm tự tin: Sự tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh có thể cải thiện rất nhiều khi bạn có chứng chỉ. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi tham gia vào các cuộc họp, thảo luận, và giao tiếp trong tình huống xã hội và nghề nghiệp.
- Hỗ trợ trong du lịch: Khi bạn có chứng chỉ tiếng Anh, bạn có thể tự tin hơn khi du lịch đến các quốc gia nói tiếng Anh. Bạn có khả năng tương tác với người dân địa phương, đọc hướng dẫn và biển báo, và tìm hiểu về văn hóa địa phương một cách dễ dàng hơn.
- Tham gia vào cộng đồng quốc tế: Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trong cộng đồng quốc tế. Có chứng chỉ tiếng Anh sẽ giúp bạn tham gia vào các hoạt động xã hội, tình nguyện và giao tiếp với người từ nhiều quốc gia khác nhau.
- Học tập và phát triển liên tục: Việc học tiếng Anh là một quá trình liên tục. Có chứng chỉ tiếng Anh có thể khuyến khích bạn duy trì việc học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình.
> Xem thêm bài viết
Liệt Kê Các Loại Chứng Chỉ Tiếng Anh Có Giá Trị Phổ Biến Nhất 2023
Có rất nhiều chứng chỉ tiếng Anh hiện nay nhưng những loại nào có giá trị và được sử dụng rộng rãi nhất thì hãy cùng Làm Bằng 247 tìm hiểu trong phần tiếp theo của bài viết này nhé.
Chứng Chỉ Tiếng Anh Theo KNLNN 6 Bậc Vstep
Loại chứng chỉ tiếng Anh này hiện đã được chính phủ Việt Nam công nhận là hợp pháp. Hệ thống 6 bậc này được sử dụng rộng rãi trong việc chọn người cho nhiều ngành nghề khác nhau như giáo viên, bác sĩ, viên chức và công chức. Nó cũng là một yêu cầu quan trọng khi xin vào các chương trình thạc sĩ hoặc tiến sĩ theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Theo hệ thống này, có 6 bậc:
- Bậc 1: chứng chỉ tiếng Anh A1
- Bậc 2: chứng chỉ tiếng Anh A2
- Bậc 3: chứng chỉ tiếng Anh B1
- Bậc 4: chứng chỉ tiếng Anh B2
- Bậc 5: chứng chỉ tiếng Anh C1
- Bậc 6: chứng chỉ tiếng Anh C2
Ưu điểm của loại chứng chỉ này bao gồm việc nó được công nhận bởi chính phủ Việt Nam và sử dụng phổ biến trong đánh giá kỹ năng tiếng Anh. Tuy nhiên, một nhược điểm là lịch thi không thường xuyên và chỉ có một số trường đại học được phép tổ chức các kỳ thi này.
Chứng Chỉ Tiếng Anh TOEIC
TOEIC, hay còn gọi là Test of English for International Communication, là một trong những bằng cấp tiếng Anh quốc tế phổ biến. Đây là một loại chứng chỉ dành cho những người làm việc sử dụng tiếng Anh trong công việc hàng ngày. Nó phù hợp cho những người muốn làm việc hoặc giao tiếp với người nước ngoài trong lĩnh vực thương mại hoặc du lịch.
TOEIC đơn giản vì nó chỉ có hai phần thi là nghe và đọc. Tuy nhiên, kể từ tháng 6 năm 2019, bạn có thể lựa chọn thêm phần nói và viết. Với mức điểm từ 0 đến 990, bạn sẽ nhận được chứng chỉ tương ứng với số điểm của mình, từ cơ bản đến lưu loát.
- 0 – 300 điểm: Cơ bản, khả năng giao tiếp còn hạn chế.
- 300 – 450 điểm: Trung bình, phù hợp cho sinh viên cao đẳng.
- 450 – 650 điểm: Khá, phù hợp cho sinh viên đại học.
- 850 – 990 điểm: Lưu loát, giống tiếng mẹ đẻ.
TOEIC phổ biến và được công nhận rộng rãi ở nhiều quốc gia. Điều này làm cho nó trở thành một yếu tố quan trọng trong tuyển dụng tại nhiều công ty. Tuy nhiên, TOEIC chỉ đánh giá một phần kỹ năng tiếng Anh và không bao gồm nói và viết.
Chứng Chỉ Tiếng Anh TOEFL
TOEFL (Test Of English as a Foreign Language), chứng chỉ tiếng Anh, do Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS) cấp. Nó đánh giá trình độ Tiếng Anh của bạn khi sử dụng nó như một ngôn ngữ ngoại quốc. TOEFL là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được công nhận rộng rãi và phù hợp cho việc du học và làm việc trên toàn thế giới.
Có hai phiên bản chính của TOEFL:
- TOEFL iBT: Bài thi này diễn ra trực tuyến và kiểm tra cùng lúc bốn kỹ năng – Nghe, Nói, Đọc, Viết. Điều này được sử dụng rộng rãi bởi nhiều trường đại học quốc tế.
- TOEFL PBT: Đây là phiên bản truyền thống trên giấy, nhưng hiện nay đã ít được sử dụng.
TOEFL cũng có phiên bản TOEFL ITP, mục đích đánh giá trình độ tiếng Anh của học sinh, sinh viên, và người lao động trong nhiều ngành khác nhau. Bài thi này bao gồm ba phần: Nghe hiểu, Cấu trúc và ngữ pháp, và Đọc hiểu. Tất cả đều là dạng trắc nghiệm.
Ngoài ra, có TOEFL Primary cho trẻ em từ 8 tuổi trở lên và TOEFL Junior dành cho học sinh trung học cơ sở từ 11 tuổi trở lên.
TOEFL có ưu điểm là phổ biến, được tổ chức thường xuyên, và được công nhận rộng rãi. Nó có mức độ tương đương A2, không quá khó để đạt được. Tuy nhiên, để đăng ký thi TOEFL, bạn cần có CMND/CCCD dân hợp lệ và không bị hỏng hoặc ố, nhờ, mờ hoặc không rõ chữ. Các mức điểm cao hơn (từ B2 trở lên) có thể khó hơn để đạt được.
Chứng Chỉ Tiếng Anh IELTS
IELTS, viết tắt của International English Language Testing System, là một bằng chứng chỉ quốc tế đánh giá kỹ năng tiếng Anh bao gồm Nghe, Nói, Đọc, Viết. IELTS được tổ chức bởi ESOL của Đại học Cambridge và IDP Education của Úc.
Hiện nay, IELTS được coi là chứng chỉ tiếng Anh quan trọng nhất để đánh giá khả năng ngôn ngữ của một người. Bài thi IELTS có hai dạng:
- Dạng học thuật (Academic): Dành cho sinh viên đại học và sau đại học, chú trọng vào kỹ năng học thuật.
- Dạng phổ thông (General Training): Dành cho những người học nghề hoặc dự định sống và làm việc ở nước nói tiếng Anh.
Mức phí thi IELTS khá cao, khoảng 4.750.000 đồng. Để đăng ký thi, bạn cần chuẩn bị bản sao CMND/CCCD và mang theo bản gốc để đối chiếu.
IELTS sử dụng thang điểm từ 0 đến 9 để đánh giá trình độ tiếng Anh, và mỗi mức điểm tương ứng với một trình độ khác nhau:
- 0 – Thông thạo: Hiểu và sử dụng tiếng Anh như người bản xứ.
- 0 – Rất tốt: Nắm vững ngôn từ, chỉ mắc một số lỗi nhỏ.
- 0 – Tốt: Sử dụng ngôn từ tốt, có thể xử lý các tình huống phức tạp.
- 0 – Khá: Sử dụng ngôn từ khá hiệu quả, nhưng còn mắc lỗi.
- 0 – Bình thường: Sử dụng một phần ngôn ngữ, thường mắc lỗi.
- 0 – Hạn chế: Biết sử dụng từ căn bản, gặp khó khăn trong các tình huống phức tạp.
- 0 – Rất hạn chế: Kỹ năng tiếng Anh kém, không thể giao tiếp.
- 0 – Biết tiếng Anh: Chỉ biết một số từ cơ bản.
- 0 – Không biết sử dụng: Số lượng từ vựng rất ít.
- 0 – Bỏ thi: Không hoàn thành bài thi.
IELTS là bằng chứng chỉ uy tín đánh giá chính xác khả năng tiếng Anh qua cả bốn kỹ năng. Tuy nhiên, nó đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và mất phí thi đáng kể.
Chứng Chỉ Tiếng Anh PTE
PTE là viết tắt của Pearson’s Test of English – một bài thi tiếng Anh trên máy tính để đánh giá kỹ năng nghe, nói, đọc và viết của những người muốn đi học ở nước nói tiếng Anh.
Hiện nay, có 3 loại bài thi PTE, bao gồm:
- PTE Academic (PTE học thuật)
- PTE General (PTE tổng hợp)
- PTE Young Learners (PTE dành cho trẻ em)
Nếu bạn dự định đi học và sống tại các nước nói tiếng Anh, bạn nên chọn thi chứng chỉ PTE Academic. Điểm PTE Academic được công nhận ở nhiều quốc gia trên thế giới như Mỹ, Canada, Úc, và Singapore. Thay vì chọn thi IELTS hoặc TOEFL, bạn có thể xem xét lựa chọn thi PTE A để đáp ứng yêu cầu xin du học.
Chứng Chỉ Tiếng Anh Aptis ESOL
Aptis ESOL là một bài thi kiểm tra trình độ tiếng Anh trên máy tính. Nó được phát triển bởi Hội đồng Anh và được tổ chức tại nhiều địa điểm thi. Bài thi này được kiểm soát và công nhận bởi Cục Kiểm định Chất lượng và Quy chế thi (Ofqual) của Vương quốc Anh.
Bài thi Aptis ESOL đánh giá năng lực tiếng Anh trong bốn khía cạnh quan trọng: Nói, Nghe, Đọc, và Viết. Nó được thi theo các cấp độ khác nhau, từ A1 đến C2, theo Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR).
Bài thi bắt đầu bằng các câu hỏi tổng quát và sau đó tăng độ khó lên khi bạn tiến bộ trong bài thi.
Ở Việt Nam, có 4 đơn vị đã được cấp phép để tổ chức thi và cấp chứng chỉ tiếng Anh Aptis. Các đơn vị này bao gồm Công ty TNHH Thương mại và Phát triển Giáo dục Việt Nam (VTED), Công ty Cổ phần Truyền thông Giáo dục và Thời đại (ECOMS), Công ty TNHH ETE Việt Nam (ETE), và Công ty TNHH Công nghệ và Phát triển Giáo dục Thời đại (TEDT).
Chứng Chỉ Tiếng Anh Cambridge ESOL
Esol là viết tắt của ‘English for Speakers of Other Languages,’ có nghĩa là chương trình dạy Tiếng Anh cho những người nói ngôn ngữ khác. Chương trình này giúp họ học Tiếng Anh để giao tiếp và làm việc trong các quốc gia nói Tiếng Anh mà họ không sử dụng làm ngôn ngữ chính.
Học Tiếng Anh trở thành một yêu cầu quan trọng trong giáo dục toàn cầu. Điều này được thể hiện qua nhiều kỳ thi chứng chỉ ngoại ngữ phổ biến như TOEIC, TOEFL, và IELTS.
Chương trình chứng chỉ Tiếng Anh của Cambridge ESOL được công nhận bởi hơn 15.000 trường đại học, cao đẳng, doanh nghiệp và tổ chức chính phủ trên khắp thế giới. Điều này giúp học sinh và sinh viên tiếp cận kiến thức toàn cầu và cơ hội nghề nghiệp.
Chứng Chỉ Tiếng Anh CEFR
Chứng chỉ tiếng Anh CEFR, còn gọi là khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của châu Âu, được công nhận ở Việt Nam thông qua Quyết định số 1400/QĐ-TTG ngày 30 tháng 09 năm 2008 của Thủ tướng chính phủ. CEFR chia trình độ thành các cấp bậc A1, A2, B1, B2, C1 và C2.
Ưu điểm của CEFR là bài thi tương đối dễ và phù hợp cho người mới bắt đầu. Nó giúp xác định khả năng nói ngoại ngữ của bạn dựa trên một khung tham chiếu chuẩn.
Tuy nhiên, để lấy chứng chỉ CEFR, bạn cần tham gia các khóa học đào tạo trước, điều này có thể tốn thời gian và tiền bạc. Hơn nữa, không phải tất cả các công ty đều công nhận chứng chỉ này, do đó, nó có thể không phải lựa chọn tốt cho mọi người.
Chứng Chỉ Tiếng Anh SAT/ACT
- SAT, viết tắt của Scholastic Aptitude Test, là một bài kiểm tra quan trọng dành cho những người muốn du học tại Mỹ. Bài thi này do College Board, một tổ chức phi lợi nhuận, tổ chức. Bài thi SAT bao gồm các kỹ năng như đọc hiểu, ngôn ngữ, toán và viết luận. Nói chung, bài thi này được chia thành các phần như sau:
- Phần đọc hiểu (65 phút): Bạn sẽ phải trả lời 52 câu hỏi trắc nghiệm.
- Phần ngôn ngữ (35 phút): Gồm 44 câu hỏi trắc nghiệm.
- Phần toán (thường là 80 phút): Được chia thành 2 phần, một phần không được sử dụng máy tính và một phần được sử dụng máy tính.
- Phần viết luận (tùy chọn): Nếu bạn chọn làm phần này, bạn sẽ có 50 phút để viết một bài luận theo đề bài được cung cấp.
Thời gian tổng cộng cho bài thi SAT là 3 tiếng (hoặc 3 tiếng 50 phút nếu bạn chọn làm phần viết luận). Điểm số tối thiểu là 400 và điểm số tối đa là 1600. Kết quả của bài thi SAT sẽ phản ánh khả năng học tập và sử dụng tiếng Anh của bạn, và nó sẽ giúp bạn lựa chọn trường và hướng nghề nghiệp phù hợp với bạn.
- ACT, viết tắt của American College Testing, cũng là một bài kiểm tra quan trọng cho các học sinh muốn du học tại Mỹ. Tương tự như SAT, ACT được chấp nhận tại hầu hết các trường đại học ở Mỹ. Bài thi ACT có 5 phần:
- Phần Tiếng Anh (45 phút): Gồm 75 câu hỏi trắc nghiệm về cấu trúc câu, ngữ pháp và ngữ nghĩa.
- Phần Toán (60 phút): Bạn sẽ phải trả lời 60 câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến toán học từ trình độ THPT.
- Phần Đọc hiểu (35 phút): Có 40 câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến việc đọc và hiểu các đoạn văn.
- Phần Khoa học (35 phút): Bạn sẽ phải trả lời 40 câu hỏi trắc nghiệm về các môn khoa học cơ bản như vật lý, sinh học, hóa học, thiên văn học, và địa lý.
- Phần Viết (tùy chọn, 40 phút): Nếu bạn chọn làm phần này, bạn sẽ viết một bài luận dựa trên chủ đề được cung cấp.
Bài thi ACT đánh giá năng lực học thuật và khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn, và điểm số của bạn có thể được sử dụng để xin vào các trường đại học tại Mỹ.
Chứng Chỉ tiếng Anh GMAT
GMAT, viết tắt của “Graduate Management Admission Test,” là một kỳ thi quan trọng dành cho những người muốn học Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ trong lĩnh vực Kinh tế, Kinh doanh, hoặc Quản trị ở bất kỳ nơi nào trên thế giới. Ngoài việc xem xét điểm Đại học, các hoạt động ngoại khóa và kinh nghiệm làm việc, GMAT cũng là một phần quan trọng trong hồ sơ xin học.
Kỳ thi GMAT đánh giá kỹ năng viết luận, khả năng phân tích thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, kỹ năng toán học và khả năng tư duy của bạn.
Chứng chỉ GMAT có thời hạn sử dụng là 5 năm, tức là sau khi bạn đạt được nó, bạn có 5 năm để sử dụng chứng chỉ này cho mục đích du học.
Điểm tối thiểu mà hầu hết các trường đại học yêu cầu thường là 600/800 điểm nhưng điểm yêu cầu có thể thay đổi tùy theo trường học cụ thể.
Bảng Quy Đổi Các Loại Chứng Chỉ Tiếng Anh
Mỗi chứng chỉ tiếng Anh này được đánh giá dựa trên tiêu chí riêng của nó. Chúng được sử dụng để đánh giá kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mọi người. Dưới đây, chúng ta có một bảng quy đổi chứng chỉ tiếng Anh để giúp bạn so sánh khả năng của mọi người dù họ có các chứng chỉ khác nhau. Hãy nhớ rằng việc quy đổi chứng chỉ này chỉ mang tính chất tham khảo.
Chứng Chỉ Tiếng Anh Sang Vstep
TOEIC | TOEFL Computer | TOEFL Internet | IELTS | Trình độ theo QĐ 66 | |
150 – 300 | 3.0 | A2 (Bậc 2) | |||
305 – 450 | 133 | 45 | 4.0 | B1 (Bậc 3) | |
153 | 53 | 4.5 | |||
455 | 173 | 61 | 5.0 | B2 (Bậc 4) | |
600 |
|||||
197 |
71 |
5.5 |
|||
750 | |||||
755 | 213 | 80 | 6.0 | C1 (Bậc 5) | |
800 |
|||||
233 |
91 |
6.5 |
|||
850 | |||||
855+ | 250 | 100 | 7.0 – 7.5 | C2 (Bậc 6) | |
8.0 |
Chứng Chỉ Tiếng Anh TOEIC Sang Chứng Chỉ Tiếng Anh CEFR
TOEIC | IELTS | TOEFL Paper | TOEFL CBT | TOEFL iBT | CEFR |
0 – 250 | 0 – 1.0 | 0 – 310 | 0 – 30 | 0 – 8 | A1 |
1.0 – 1.5 | 310 – 343 | 33 – 60 | 9 – 18 | ||
255 – 300 | 2.0 – 2.5 | 347 – 393 | 63 | 19 – 29 | |
3.0 – 3.5 | 397 – 433 | 93 – 120 | 30 – 40 | A2 | |
501 – 700 | 4.0 | 437 – 473 | 123 – 150 | 41 – 52 | B1 |
4.5 – 5.0 | 477 – 510 | 153 – 180 | 53 – 64 | ||
701 – 900 | 5.5 – 6.5 | 513 – 547 | 183 – 210 | 65 -78 | B2 |
901 – 990 | 7.0 – 8.0 | 550 – 587 | 213 – 240 | 79 – 95 | C1 |
8.5 – 9.0 | 590 – 677 | 243 – 300 | 96 – 120 | C2 | |
Top Score | Top Score | Top Score | Top Score | Top Score | Top Level |
990 | 9 | 677 | 300 | 120 | C2 |
Chứng Chỉ PTE Sang TOEFL IBT Và IELTS
STT | PTE Academic | IELTS | PTE Academic | TOEFL iBT |
1 | 30 | 4.5 | 38 | 40 – 44 |
2 | 36 | 5.0 | 42 | 54 – 56 |
3 | 42 | 5.5 | 46 | 65 – 66 |
4 | 50 | 6.0 | 50 | 74 – 75 |
5 | 58 | 6.5 | 53 | 79 – 80 |
6 | 65 | 7.0 | 59 | 87 – 88 |
7 | 73 | 7.5 | 64 | 94 |
8 | 79 | 8.0 | 68 | 99 – 100 |
9 | 83 | 8.5 | 72 | 105 |
10 | 86 | 9.0 | 78 | 113 |
11 | 84 | 120 |
Tại Việt Nam, Các Chứng Chỉ Tiếng Anh Được Thi Ở Đâu?
Bạn có thể tham gia khóa học ôn luyện Tiếng Anh vào cuối tuần hoặc buổi tối. Đặc biệt, có lớp học trực tuyến cho những người ở xa. Lệ phí thi sẽ khác nhau tùy theo trường, vì vậy hãy gọi đến Hotline hoặc đến trường để biết chi tiết về lệ phí thi và các giấy tờ cần thiết. Dưới đây là bảng tổng hợp tất cả nơi thi và cấp chứng chỉ tiếng Anh uy tín của Việt Nam mà bạn có thể tham khảo:
STT |
TÊN CHỨNG CHỈ |
ĐỊA CHỈ CẤP VÀ THI CHỨNG CHỈ |
1 | Chứng chỉ tiếng Anh theo KNLNN 6 bậc Vstep | ● Có hơn 20 trường ĐH – CĐ được Bộ GD&ĐT cấp phép |
2 | Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC | ● Công ty TNHH Giáo dục IDP (Việt Nam) |
3 | Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL | ● Công ty TNHH Giáo dục IDP (Việt Nam) |
4 | Chứng chỉ tiếng Anh IELTS | ● Công ty TNHH Giáo dục IDP (Việt Nam) và Công ty IELTS Australia Pty Ltd (Australia). |
5 | Chứng chỉ tiếng Anh PTE | ● Công ty Cổ phần Quản lý Giáo dục và Đầu tư EMG và Tập đoàn Giáo dục Pearson. |
6 | Chứng Chỉ tiếng Anh Aptis ESOL | ● Công ty TNHH British Council (Việt Nam)
● Công ty TNHH Thương mại và Phát triển giáo dục Việt Nam ● Công ty Cổ phần truyền thông giáo dục và thời đại ● Công ty TNHH ETE Việt Nam ● Công ty TNHH Công nghệ và Phát triển Giáo dục thời đại và Hội đồng Anh. |
7 | Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge ESOL | ● Trung tâm Ngoại ngữ – Tin học trực thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh.
● Công ty Cổ phần Giáo dục và Đào tạo Brainclick ● Công ty Language Link Việt Nam ● Trung tâm Ngoại ngữ – Tin học Anh Việt ● Công ty TNHH Một thành viên Đầu tư và Phát triển Giáo dục Việt Anh ● Công ty Cổ phần Atlantic Five-Star English ● Trung tâm ngoại ngữ CB MeKong ● Trung tâm Giáo dục thường xuyên và Bồi dưỡng nghiệp vụ tỉnh Bình Dương ● Trung tâm ngoại ngữ Dalat Academy và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh ● Trường Đại học Trà Vinh ● Công ty Cổ phần Giáo dục Đại Dương ● Trung tâm Ngoại ngữ – Tin học (trực thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh), Trung tâm giáo dục thường xuyên Lê Quý Đôn (trực thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh) ● Tổ chức Giáo dục và Đào tạo Apollo |
8 | Chứng chỉ tiếng Anh CEFR | ● Viện khoa học quản lý giáo dục Việt Nam |
9 | Chứng chỉ tiếng Anh SAT/ACT | ● Văn phòng IIG Việt Nam |
10 | Chứng Chỉ tiếng Anh GMAT | ● Trung tâm tin VNPRO
● Trung tâm khảo thí quốc tế IPMAC |
Thời Hạn Của Các Loại Chứng Chỉ Tiếng Anh
Thực tế, thời gian mà chứng chỉ tiếng Anh có thể sử dụng thường tùy thuộc vào nơi bạn nhận chứng chỉ và nơi bạn sử dụng nó. Thông thường, thời hạn này không được ghi rõ trên chứng chỉ. Dưới đây là một số ví dụ về thời gian sử dụng của một số chứng chỉ tiếng Anh phổ biến:
STT | TÊN CHỨNG CHỈ | THỜI HẠN CỤ THỂ |
1 | Chứng chỉ tiếng Anh theo KNLNN 6 bậc Vstep | Có giá trị vĩnh viễn |
2 | Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC | 2 năm kể từ ngày cấp |
3 | Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL | 2 năm kể từ ngày cấp |
4 | Chứng chỉ tiếng Anh IELTS | 2 năm kể từ ngày cấp |
5 | Chứng chỉ tiếng Anh PTE | 2 năm kể từ ngày cấp |
6 | Chứng Chỉ tiếng Anh Aptis ESOL | Có giá trị vĩnh viễn |
7 | Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge ESOL | Có giá trị vĩnh viễn |
8 | Chứng chỉ tiếng Anh CEFR | Có giá trị vĩnh viễn |
9 | Chứng chỉ tiếng Anh SAT/ACT | 5 năm kể từ ngày cấp |
10 | Chứng Chỉ tiếng Anh GMAT | 5 năm kể từ ngày cấp |
Những Lưu Ý Khi Lựa Chọn Chứng Chỉ Tiếng Anh
Khi bạn quyết định chọn chứng chỉ tiếng Anh, hãy nhớ các điểm sau đây để tránh các sai lầm thường gặp:
- Lựa chọn địa điểm thi: Hãy xem xét cẩn thận địa điểm bạn muốn thi. Điều này quan trọng để bạn có điều kiện tốt nhất để làm bài thi.
- Chú ý thời hạn: Mỗi chứng chỉ tiếng Anh có hạn sử dụng khác nhau. Đừng để lỡ cơ hội chỉ vì bạn để chứng chỉ hết hạn.
- Lựa chọn dựa vào nhu cầu và năng lực: Đừng lãng phí thời gian và tiền bạc cho chứng chỉ không cần thiết. Hãy xem xét mục tiêu và nhu cầu của bạn trước khi chọn loại chứng chỉ tiếng Anh. Ví dụ, nếu bạn cần tiếng Anh cho công việc, hãy chọn một chứng chỉ phù hợp với yêu cầu công việc và nâng cao năng lực nghe và đọc hiểu.
Nên Chọn Thi Chứng Chỉ Tiếng Anh Nào?
Khi bạn đang cân nhắc lựa chọn một chứng chỉ tiếng Anh, cần xem xét mục tiêu của mình. Nếu bạn muốn cải thiện khả năng tiếng Anh cho công việc thì TOEIC có thể là sự lựa chọn phù hợp. Đa số các công ty trong nước thường đánh giá trình độ tiếng Anh bằng điểm số TOEIC hơn là các chứng chỉ học thuật như IELTS hoặc TOEFL.
Tuy nhiên, nếu bạn dự định du học hoặc định cư ở nước ngoài, thì IELTS và TOEFL là hai lựa chọn phổ biến. Nhiều trường đại học ở nước ngoài sẽ xem xét điểm số từ hai chứng chỉ này. IELTS thường được yêu cầu ở Anh, trong khi TOEFL được ưa chuộng hơn ở Mỹ.
Tại Việt Nam, một số trường tiểu học đòi hỏi chứng chỉ Cambridge như một điều kiện đầu vào. Trong tương lai, chứng chỉ Cambridge có thể được chấp nhận rộng rãi hơn trong hệ thống giáo dục ở nước ta. Nó cũng mở ra cơ hội học tập ở các nước ngoài và cung cấp cơ hội nghề nghiệp tốt hơn.
Các Ngành Nghề Phù Hợp Với Các Chứng Chỉ
Dưới đây là danh sách các chứng chỉ tiếng Anh phù hợp với những ngành nghề công việc khác nhau:
Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC (Test of English for International Communication)
- Ngành nghề quản lý, doanh nghiệp, tài chính, kinh doanh quốc tế.
- Công việc trong các công ty đa quốc gia và tài chính, đặc biệt là trong lĩnh vực giao tiếp và kết nối với đối tác quốc tế.
Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL (Test of English as a Foreign Language)
- Học thuật: Du học và học tập ở các trường đại học và viện nghiên cứu nước ngoài.
- Công việc trong lĩnh vực nghiên cứu, giảng dạy, và viết báo cáo.
Chứng chỉ tiếng Anh IELTS (International English Language Testing System)
- Học thuật: Được sử dụng cho mục đích du học và học tập tại các trường đại học quốc tế.
- Di cư và làm việc ở các nước nói tiếng Anh.
- Công việc liên quan đến nghiên cứu, viết lách và sáng tạo.
Chứng chỉ tiếng Anh PTE (Pearson Test of English)
- Du học và học tập ở các trường đại học quốc tế.
- Công việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin và kỹ thuật.
Chứng chỉ tiếng Anh Aptis ESOL
- Các ngành nghề đa dạng như du lịch, khách sạn, nhà hàng và dịch vụ khách hàng.
- Công việc yêu cầu giao tiếp nhiều với người nước ngoài.
Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge ESOL
- Lĩnh vực giảng dạy và giáo dục.
- Công việc trong các tổ chức phi lợi nhuận và các tổ chức quốc tế.
Chứng chỉ tiếng Anh CEFR (Common European Framework of Reference for Languages)
- Thường được sử dụng để đánh giá trình độ tiếng Anh chung.
- Có thể áp dụng cho nhiều ngành nghề tùy thuộc vào mức độ của chứng chỉ CEFR.
Chứng chỉ tiếng Anh SAT/ACT
- Các học sinh phổ thông chuẩn bị cho việc du học tại Mỹ.
- Các ngành nghề đa dạng tại trường đại học, bao gồm khoa học, nghệ thuật, kinh doanh, và công nghệ.
Chứng chỉ tiếng Anh GMAT (Graduate Management Admission Test)
- Ngành quản trị kinh doanh và tài chính.
- Đặc biệt phù hợp cho những người muốn học thạc sĩ quản trị kinh doanh (MBA).
Lưu ý rằng một số ngành nghề có yêu cầu cụ thể về chứng chỉ tiếng Anh, trong khi ở những ngành khác, một loạt các chứng chỉ có thể được chấp nhận. Việc lựa chọn chứng chỉ phù hợp sẽ phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân và ngành nghề mong muốn của bạn.
> Xem thêm bài viết
Cách Để Đạt Được Chứng Chỉ Tiếng Anh
Dưới đây là một phân tích chi tiết về cách để đạt được chứng chỉ Tiếng Anh theo các bước bạn đã liệt kê:
A. Chuẩn bị cho kỳ thi
Học từ vựng và ngữ pháp:
- Xác định phạm vi từ vựng và ngữ pháp mà kỳ thi đòi hỏi. Một số chứng chỉ có các danh sách từ vựng và ngữ pháp cụ thể.
- Tạo lịch học cố định và thực hiện việc học hàng ngày. Sử dụng sách giáo trình, ứng dụng di động, hoặc khóa học trực tuyến để học từ vựng và ngữ pháp một cách có hệ thống.
- Làm các bài tập và bài kiểm tra để kiểm tra và củng cố kiến thức.
Luyện nghe và nói:
- Sử dụng các tài liệu nghe như đoạn hội thoại, bản tin, hoặc phim và video học thuật để cải thiện khả năng nghe và hiểu.
- Tham gia các lớp học Tiếng Anh nói hoặc tìm bạn học để thực hành giao tiếp hàng ngày.
- Quay lại và lắng nghe bản ghi âm của bản thân để theo dõi sự tiến bộ và sửa chữa lỗi phát âm.
B. Lựa chọn kỳ thi phù hợp:
Nghiên cứu các loại chứng chỉ Tiếng Anh khác nhau và xác định mục tiêu cá nhân của bạn. Chọn kỳ thi phù hợp với mục tiêu học tập hoặc sự nghiệp của bạn.
Đặc biệt lưu ý độ khó và yêu cầu của từng kỳ thi. Xem xét mức độ Tiếng Anh hiện tại của bạn để chọn loại chứng chỉ phù hợp.
C. Đăng ký và lên kế hoạch học tập:
Truy cập trang web chính thức của tổ chức tổ chức kỳ thi (ví dụ: ETS cho TOEFL, British Council cho IELTS) để biết thông tin về cách đăng ký và các lịch thi.
Lên kế hoạch học tập dựa trên thời gian còn lại trước kỳ thi. Tạo lịch học, xác định mục tiêu học tập cụ thể, và chia nhỏ nhiệm vụ học để quản lý thời gian hiệu quả.
D. Ôn tập và làm bài thi mẫu:
Sử dụng sách ôn thi chính thống hoặc tài liệu ôn thi được cung cấp bởi tổ chức kỳ thi để ôn tập.
Làm nhiều bài thi mẫu và bài tập thực hành có thời gian giới hạn để làm quen với định dạng kỳ thi và nâng cao kỹ năng làm bài.
Gặp giáo viên hoặc người hướng dẫn để nhận phản hồi và gợi ý cải thiện.
Tuy nhiên, cách bạn thực hiện mỗi bước này có thể khác nhau tùy theo mục tiêu và tình huống riêng của bạn. Quan trọng nhất là duy trì sự kiên nhẫn, hết lòng cố gắng, và sử dụng tài liệu học tập phù hợp để đạt được chứng chỉ Tiếng Anh mong muốn.
Các Nguồn Tài Liệu Và Khóa Học Hữu Ích
Tài liệu học tập là công cụ quan trọng giúp cho việc học trở nên dễ dàng hơn. Người dạy và người học sử dụng tài liệu này để hỗ trợ quá trình học tập. Tài liệu học tập được thiết kế dựa trên mục đích sư phạm cụ thể để phục vụ cho việc học.
Có nhiều loại tài liệu học tập khác nhau, bao gồm:
- Tài liệu in: Sách giáo khoa, sách bài tập, sách hình ảnh, báo, tạp chí, slide trình bày, và thẻ học.
- Tài liệu âm thanh: Băng cassette, đĩa CD, và file âm thanh.
- Tài liệu kết hợp âm thanh và hình ảnh: Đĩa CD-ROM và phim.
- Tài liệu tương tác dạy học: Trò chơi, trang web, và bài tập trên máy tính.
Những tài liệu này giúp việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
Dưới đây là một số ví dụ về những nguồn phổ biến mà bạn có thể tìm hiểu:
Sách giáo trình:
- “English Grammar in Use” của Raymond Murphy: Một cuốn sách tập trung vào ngữ pháp tiếng Anh.
- “New English File” của Oxford University Press: Một bộ giáo trình chia thành các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao.
Trung tâm học Tiếng Anh:
- British Council: Một tổ chức quốc tế với các trung tâm học Tiếng Anh trên khắp thế giới.
- Kaplan International: Một mạng lưới các trung tâm học Tiếng Anh tại nhiều quốc gia.
Các khóa học trực tuyến:
- Duolingo: Một ứng dụng học Tiếng Anh trực tuyến có phiên bản miễn phí và phiên bản trả phí.
- Coursera và edX: Các nền tảng cung cấp khóa học trực tuyến từ các trường đại học và tổ chức nổi tiếng trên toàn cầu, bao gồm các khóa học về Tiếng Anh.